Thành công giống như một quả cầu tuyết

Thành công sinh ra thành công

Bài viết này bắt nguồn từ một thời đại mới của nghiên cứu đa ngành, được thúc đẩy bởi sự phát triển của dữ liệu lớn. Trong thế kỷ 20, số lượng các bài báo và nhà khoa học đã tăng lên theo cấp số nhân. William Shockley, người tiên phong trong việc chuyển đổi ngành điện tử tại Silicon Valley, đã quan sát thấy rằng số lượng bài báo cũng tuân theo phân phối logarit chuẩn, cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhà nghiên cứu.

Một số nhà nghiên cứu chỉ công bố rất ít bài báo, trong khi một số khác lại công bố nhiều hơn nhiều so với mức trung bình. Điều này cho thấy việc công bố bài báo không chỉ phụ thuộc vào một ý tưởng tốt mà còn đòi hỏi sự xuất sắc trong nhiều yếu tố khác nhau. Một nhà khoa học chỉ có thể trở thành một nhà khoa học cao sản nếu họ vượt trội ở hầu hết mọi lĩnh vực.

Tuy nhiên, việc công bố nhiều bài báo không đảm bảo rằng những đóng góp đó sẽ có giá trị lớn. Ví dụ, Albert Einstein, Charles Darwin và Louis Pasteur đều là nhà khoa học cao sản nhưng không phải tất cả các nhà khoa học cao sản đều tạo ra những đóng góp quan trọng. Một số nhà khoa học không công bố nhiều bài báo nhưng vẫn trở nên nổi tiếng như Peter Higgs và Gregor Mendel.

Reilly Baron, một nhà vật lý nổi tiếng, đã công bố một bài báo về một số nghịch lý điện từ học nhưng bị từ chối ban đầu do lỗi kỹ thuật. Khi người biên tập nhận ra tác giả là Reilly, bài báo được chấp nhận ngay lập tức. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của danh tiếng trong khoa học. Nhà xã hội học Robert Merton gọi hiện tượng này là “Hiệu ứng Matthew”, ám chỉ rằng những người đã thành công thường tiếp tục thành công.

Những nhà khoa học vĩ đại như Isaac Newton đã đạt được nhiều thành tựu đột phá. Sự thành công ban đầu có thể tạo ra cơ hội cho sự thành công tiếp theo, cải thiện vị trí của họ trong cộng đồng khoa học. Tuy nhiên, cũng có thuyết cho rằng những nhà khoa học vĩ đại chỉ đơn giản là sở hữu tài năng vượt trội, giúp họ liên tục thành công.

Đối với các nhà khoa học trẻ, quy tắc “10.000 giờ” chỉ ra rằng cần khoảng 10 năm chuyên môn hóa để đạt được sự xuất sắc. Điều này áp dụng cho cả khoa học và kinh doanh. Mặc dù có niềm tin phổ biến rằng các nhà sáng lập trẻ tuổi thường thành công hơn, thực tế cho thấy các nhà sáng lập trung niên có nhiều khả năng thành công hơn.

Thành công không chỉ phụ thuộc vào may mắn. Một nhà khoa học giỏi sẽ luôn công bố những bài báo chất lượng, dù không nhất thiết là những bài báo có ảnh hưởng lớn. Thành công trong khoa học cũng tuân theo nguyên tắc “thành công sinh ra thành công”. Tuy nhiên, theo quy tắc ảnh hưởng ngẫu nhiên, mỗi bài báo sau đó có thể không nhất thiết phải có ảnh hưởng lớn hơn.

Thành công và thất bại trong khoa học đều có ảnh hưởng đến sự nghiệp của một nhà khoa học. Thất bại có thể làm giảm tỷ lệ giữ chân, nhưng những nhà khoa học tiếp tục kiên trì sau thất bại lại có xu hướng thành công hơn trong tương lai. Điều này cho thấy thất bại cũng có thể là động lực cho thành công.

Điều quan trọng là phải hiểu rằng khoa học dựa trên những ý tưởng thành công, nhưng cũng cần chú ý đến những thất bại. Việc nghiên cứu những thất bại này có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của khoa học.

Hãy nhớ rằng, khoa học không chỉ là về thành công, mà còn là về cách chúng ta đối mặt với thất bại.

Thành công, Khoa học, Kỹ năng, May mắn, Thất bại

Viết một bình luận