Đầu tư chắc chắn trong bối cảnh không chắc chắn cực đoan

Uncertainty và Rủi ro trong Kinh tế

Uncertainty và Rủi ro trong Kinh tế

Uncertainty, như được định nghĩa bởi Frank Knight vào năm 1921, là một khái niệm phân biệt rõ ràng giữa rủi ro có thể đo lường và không thể đo lường. Knight nhấn mạnh rằng chỉ những rủi ro có thể đo lường mới được coi là thực sự không chắc chắn. Trong khi đó, John Maynard Keynes đã mở rộng khái niệm này, chỉ ra rằng những sự kiện như chiến tranh thế giới, biến động giá kim loại, hoặc thay đổi vị trí xã hội trong tương lai đều nằm ngoài khả năng tính toán xác suất.

John Kay, tác giả của cuốn sách “Uncertainty cực kỳ”, đã phân biệt hai loại rủi ro: rủi ro có thể giải quyết và rủi ro cực kỳ. Rủi ro có thể giải quyết là những tình huống mà thông qua việc mượn hoặc phân bổ xác suất, chúng ta có thể giảm bớt không chắc chắn. Ngược lại, rủi ro cực kỳ đề cập đến những tình huống mà không có cách nào để giải quyết không chắc chắn, đơn giản vì chúng ta không biết điều gì sẽ xảy ra.

Trong thế giới kinh doanh, tài chính, và chính trị, quyết định thường được đưa ra dựa trên những thông tin không đầy đủ và không chắc chắn. Điều này khiến cho việc áp dụng các mô hình kinh tế trở nên phức tạp hơn nhiều so với việc giải quyết những bài toán toán học thuần túy. Một ví dụ điển hình về điều này là cách mà các nhà đầu tư như Warren Buffett tiếp cận thị trường chứng khoán, họ không cố gắng dự đoán mọi thứ mà chỉ tập trung vào những cơ hội mà họ cho là tốt nhất.

Bayes’s Theorem, một công cụ quan trọng trong thống kê, cũng bị đặt câu hỏi về tính phù hợp trong thế giới không chắc chắn. Mặc dù nó có thể xử lý những tình huống mà câu trả lời có thể được xác định rõ ràng, nhưng trong thế giới thực, rất ít vấn đề có thể được giải quyết một cách rõ ràng như vậy. Điều này dẫn đến việc các nhà kinh tế như Steve Jobs, người không dựa vào các mô hình thống kê, mà thay vào đó, tập trung vào việc chờ đợi và nhận biết những cơ hội lớn.

Mô hình “thế giới nhỏ” (small world) trong kinh tế học, như mô hình “cái bẫy ngục nhân” của Albert Tucker, được sử dụng để giải quyết những vấn đề cụ thể bằng cách tạo ra một mô hình đơn giản hóa. Tuy nhiên, những mô hình này thường không phản ánh toàn bộ thực tế của “thế giới lớn” (big world), nơi mà các yếu tố không chắc chắn và bất ổn đóng vai trò quan trọng.

Những lý thuyết kinh tế như hiệu ứng thị trường hiệu quả (EMH) và lý thuyết quản lý danh mục đầu tư (Portfolio Theory) cung cấp cái nhìn hữu ích, nhưng chúng không phải là mô tả chính xác về thế giới thực. Việc sử dụng chúng như một cơ sở để đưa ra quyết định kinh doanh có thể dẫn đến sai lầm nghiêm trọng, như đã thấy trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.

Đối mặt với không chắc chắn, thái độ khác nhau có thể ảnh hưởng đến kết quả cá nhân và nhóm. Trong một số môi trường, sự thận trọng có thể làm giảm cơ hội thành công, trong khi ở môi trường khác, việc chấp nhận rủi ro có thể mang lại lợi ích. Sự đa dạng trong cách tiếp cận và sự linh hoạt trong việc điều chỉnh theo hoàn cảnh cụ thể là chìa khóa cho thành công.

Nhà sáng lập Virgin Group, Richard Branson, là một ví dụ điển hình về cách tiếp cận không chắc chắn thông qua việc chấp nhận rủi ro. Branson không quan tâm đến chi tiết cụ thể của dòng tiền, nhưng ông tin rằng mình có một hệ thống thành công dựa trên sự can đảm và sự táo bạo. Điều này phản ánh ý kiến của Knight rằng không chắc chắn và tinh thần phiêu lưu có mối liên hệ mật thiết.

Kay chỉ ra rằng không chắc chắn và bất ổn không chỉ là vấn đề của các mô hình kinh tế, mà còn tồn tại trong cả hành vi kinh tế và các câu chuyện tham chiếu. Điều này đòi hỏi các nhà kinh tế phải nhận thức rõ về phạm vi áp dụng của các mô hình và công cụ của họ.

Từ khóa:

  • Rủi ro
  • Không chắc chắn
  • Kinh tế học
  • Mô hình kinh tế
  • Thị trường tài chính

Viết một bình luận