Quản lý: Khoa học, Nghệ thuật hay Phương pháp?
Quản lý: Khoa học, Nghệ thuật hay Phương pháp?
Quản lý không chỉ là khoa học và nghệ thuật, mà còn là một phương pháp cũng như khả năng nắm bắt quy luật của các mâu thuẫn đối lập thống nhất. Có thể nói, tất cả những yếu tố tạo nên quản lý hiệu quả đều liên quan đến việc nắm bắt quy luật này.
Nói về vấn đề này, Giáo sư Hoàng Vạn Bách (Giám đốc khoa học quản lý hàng đầu tại Huawei và giáo sư tại Đại học Nhân dân Trung Quốc) cho rằng, quản lý có phải là một khoa học hay không? Câu hỏi này không chỉ ảnh hưởng đến cách tư duy lý thuyết của các nhà nghiên cứu quản lý, mà còn tác động đến hướng phát triển của giáo dục quản lý.
Từ khi Frederick Taylor khởi xướng phong trào quản lý khoa học, quản lý đã cố gắng đạt được vị trí của mình trong lĩnh vực khoa học thông qua việc phát triển quan sát, thí nghiệm và phương pháp khoa học. Những tiến bộ như lý thuyết tối ưu hóa, kiểm soát chất lượng thống kê, hệ thống thông tin quản lý, kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp, và công nghệ hiện đại như internet công nghiệp, Internet of Things, điện toán đám mây, phân tích dữ liệu lớn, và ứng dụng trí tuệ nhân tạo, đã làm rõ hướng đi của quản lý là tập trung vào khoa học, phương pháp và dữ liệu.
Nhưng liệu quản lý có thể trở thành một khoa học thực sự không?
Theo định nghĩa về khoa học, để quản lý trở thành một ngành khoa học, lý thuyết của nó phải có khả năng bị bác bỏ hoặc chứng minh sai. Tuy nhiên, các lý thuyết quản lý không có đặc điểm này.
Karl Popper, một nhà triết học nổi tiếng, cho rằng các lý thuyết không thể bị bác bỏ hoàn toàn. Quản lý thuộc về xã hội học, mà nhiều lý thuyết xã hội học dựa trên việc tổng hợp dữ liệu. Đúng và sai không phụ thuộc vào việc một lý thuyết có thể bị bác bỏ hay không, mà phụ thuộc vào xác suất của việc chứng minh và bác bỏ.
Vì vậy, nếu quản lý không thể được chứng minh bằng phương pháp tổng hợp và không có khả năng bị bác bỏ, thì bản chất của nó là gì? Điều này dẫn đến việc xem xét quản lý như một loại nghệ thuật.
Nhà văn Arthur Danto trong cuốn sách “What is Art?” cho rằng không có quy tắc nào trong nghệ thuật, ít nhất là trong hội họa. Mặc dù hội họa có kỹ thuật về góc nhìn, âm nhạc có nốt nhạc và bản nhạc, nhưng đó chỉ là công cụ và phương pháp, không phải là quy tắc tạo ra tác phẩm nghệ thuật. Điều này giải thích tại sao chúng ta thích một số tác phẩm không quá hoàn hảo hơn so với những tác phẩm hoàn thiện.
Quản lý, khi được xem như một nghệ thuật, khác biệt với nghệ thuật đích thực ở chỗ quản lý có tiêu chuẩn khách quan, dựa trên hiệu suất thị trường, tức là kết quả cạnh tranh trên thị trường. Nghệ thuật không có tiêu chuẩn đánh giá khách quan.
Như vậy, liệu nói quản lý vừa là khoa học vừa là nghệ thuật có thể bao quát toàn bộ bản chất của quản lý không? Quản lý còn có những đặc điểm nào khác ngoài khoa học và nghệ thuật?
Henry Mintzberg, trong cuốn sách “Managing”, chỉ ra rằng quản lý hiệu quả phụ thuộc nhiều vào nghệ thuật, đặc biệt là sự sáng tạo và tầm nhìn. Nghệ thuật được tạo ra từ trực giác, trong khi tay nghề dựa trên kinh nghiệm. Theo Mintzberg, quản lý hiệu quả chỉ xuất hiện khi nghệ thuật, tay nghề và khoa học được kết hợp.
Nghệ thuật kích thích cảm hứng, thúc đẩy sự hòa nhập; tay nghề dựa trên kinh nghiệm thực tế, giúp hòa nhập; khoa học phân tích tri thức một cách hệ thống, đảm bảo tính có trật tự. Mintzberg tách biệt tay nghề từ nghệ thuật, giống như quan điểm của Peter Drucker.
Drucker cho rằng, chỉ có một số vấn đề cơ bản, nhưng không có “câu trả lời đúng”. Việc kiểm tra bất kỳ chính sách quản lý nào không phải là xem nó đúng hay sai, mà là xem nó có hiệu quả hay không. Quản lý không phải là một nhánh của thần học, mà thực sự là một ngành lâm sàng. Như trong y học, việc kiểm tra không phụ thuộc vào liệu phương pháp điều trị có “khoa học” hay không, mà phụ thuộc vào liệu bệnh nhân có phục hồi hay không.
Quản lý không chỉ cần tìm hiểu các quy luật hoạt động thông qua phương pháp khoa học, mà còn cần khám phá logic bên trong của nghệ thuật quản lý.
Quản lý hiệu quả chính là việc nắm bắt quy luật của các mâu thuẫn đối lập thống nhất. Quản lý không chỉ là nghệ thuật hay phương pháp, mà còn là khả năng nắm bắt quy luật của các mâu thuẫn đối lập thống nhất. Nắm bắt quy luật này đòi hỏi sự tích lũy kinh nghiệm.
Những nghiên cứu thực nghiệm dài hạn của James Collins và Jerry Porras trong cuốn sách “Built to Last” cũng cho thấy các công ty xuất sắc không bị giới hạn bởi hai cực đối lập, mà sử dụng phương pháp dung hợp để thoát khỏi tình thế khó khăn. Ví dụ, tầm nhìn rõ ràng và định hướng mục tiêu song hành với sự thăm dò và thử nghiệm cơ hội; mục tiêu lớn, dũng cảm, mạo hiểm và cải tiến dần dần; cân nhắc lợi ích ngắn hạn và dài hạn.
Để nắm bắt nghệ thuật quản lý, cần áp dụng biện chứng pháp.
Nhận thức về bản chất của quản lý cần phải sử dụng phương pháp khoa học để tìm hiểu các quy luật hoạt động của quản lý, đồng thời cũng cần khám phá logic nội tại của nghệ thuật quản lý. Để nắm bắt nghệ thuật quản lý, cần sử dụng biện chứng pháp.
Biện chứng pháp nhấn mạnh sự thống nhất và chuyển đổi giữa các mâu thuẫn đối lập, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách quản lý doanh nghiệp. Các mâu thuẫn như nhu cầu và mong muốn, hợp đồng và niềm tin, vốn và lao động, mục tiêu và năng lực, tập trung và đa dạng hóa, thịnh vượng và khủng hoảng, đều là những yếu tố quan trọng cần chú ý trong quản lý doanh nghiệp.
Như vậy, việc quản lý doanh nghiệp thành công đòi hỏi việc nắm bắt quy luật của các mâu thuẫn đối lập thống nhất và chuyển đổi giữa chúng.
Đối với quản lý doanh nghiệp, việc nắm bắt quy luật này đòi hỏi sự tích lũy kinh nghiệm và sự hiểu biết sâu sắc về biện chứng pháp.
Nếu bạn thích bài viết này, hãy chia sẻ nó với bạn bè của bạn!
Hãy nhớ rằng, quản lý không chỉ là khoa học và nghệ thuật, mà còn là một phương pháp và khả năng nắm bắt quy luật của các mâu thuẫn đối lập thống nhất.
Từ khóa: Quản lý, Khoa học, Nghệ thuật, Phương pháp, Biện chứng pháp