Trí tuệ đám đông hay bầy đàn?
Trí tuệ đám đông hay bầy đàn?
Từ bầy đàn đến trí tuệ đám đông chỉ cách nhau một bước.
Trí tuệ đám đông hay bầy đàn?
Đây là một loại cuộc họp rất đặc biệt.
Các cuộc họp thông thường yêu cầu mục tiêu rõ ràng, chương trình cụ thể và hiệu quả tối đa. Trái lại, các cuộc họp “brainstorming” không nhằm giải quyết vấn đề mà tạo ra nhiều vấn đề mới; nó không quan tâm đến phương án hiện tại mà tập trung vào những ý tưởng chưa từng xuất hiện. Do đó, “brainstorming” thường được sử dụng trong các cuộc họp sáng tạo.
Ví dụ, làm thơ là một việc rất cá nhân, nhưng thời xưa có một hình thức làm thơ gọi là “liên câu”, mọi người cùng nhau viết nên một bài thơ dài, cấu trúc có thể rời rạc nhưng lại hướng tới những câu thơ hay đột nhiên nảy sinh. Nói chung, “brainstorming” cần tạo ra nhiều ý tưởng không phù hợp trong thời gian ngắn, miễn là nó có thể kích thích ra một ý tưởng mới mẻ, đó đã là thành công lớn.
Nhưng trên thực tế, rất ít cuộc họp “brainstorming” thành công, chủ yếu do hai lý do:
- Nhiều nhiệm vụ không phù hợp với “brainstorming”.
- Quá trình tổ chức và kiểm soát cuộc họp không đúng.
Trí tuệ đám đông là cốt lõi của “brainstorming”. Trước đây, về tâm lý đám đông, quan điểm chính thống thiên về mặt tiêu cực, cuốn sách “Bầy đàn” cho rằng tâm lý đám đông thường dẫn đến thái quá, khi con người tham gia vào nhóm sẽ mất đi lý trí, dễ bị cuốn theo xu hướng đám đông. Vì vậy, nhiều người thường tránh xa nhóm khi họ đang suy nghĩ về các vấn đề phức tạp.
Tuy nhiên, Daniel Kahneman, người đoạt giải Nobel Kinh tế, có cái nhìn khác về trí tuệ đám đông. Ví dụ nổi tiếng nhất trong cuốn sách “Suy nghĩ nhanh và chậm” của ông là vào năm 1906, nhà thống kê Francis Galton đến một phiên chợ và mọi người có thể đoán trọng lượng của con bò bị giết, người đoán gần nhất với trọng lượng thực tế sẽ nhận được toàn bộ thịt bò. Galton, với sự tò mò nghề nghiệp, đã thu thập tất cả 787 đáp án và tiến hành thống kê, mặc dù mọi người đoán trọng lượng chênh lệch rất lớn, nhưng trung bình của tất cả các đáp án (1197 pound) chỉ chênh lệch chưa đến 0,1% so với trọng lượng thực tế (1198 pound).
Điều này không phải là đám đông luôn làm giảm trí tuệ, mà là trí tuệ đám đông chỉ hiệu quả trong các cuộc thảo luận cụ thể. Vì vậy, muốn tổ chức tốt cuộc họp “brainstorming”, bạn cần biết phạm vi áp dụng của trí tuệ đám đông.
Lợi ích từ sự đa dạng
Giáo sư khoa học chính trị Scott Page từ Đại học Michigan đã phát triển một cuốn sách có tên là “Lợi ích từ Sự Đa Dạng”, trong đó ông chỉ ra rằng trong hai lĩnh vực: dự đoán hiện tượng phức tạp và tìm kiếm ý tưởng sáng tạo, trí tuệ đám đông luôn vượt trội hơn trí tuệ của cá nhân ưu tú. Đó là phiên bản hiện đại của câu tục ngữ “ba cái đầu tốt hơn một”.
Tác giả còn đưa ra một công thức gọi là “công thức đa dạng”, lấy ví dụ về việc đoán trọng lượng con bò, trong đó C đại diện cho giá trị trung bình của dự đoán của đám đông, X đại diện cho dữ liệu thực tế, Xi đại diện cho mỗi người dự đoán.
Nếu chúng ta không đi sâu vào quá trình toán học, thì công thức này có ý nghĩa gì? Phần bên trái của đẳng thức đại diện cho sai số bình phương giữa dự đoán cuối cùng của đám đông và dữ liệu thực tế, đại diện cho “khả năng dự đoán của đám đông”, sai số càng nhỏ, đại diện cho trí tuệ đám đông càng mạnh.
Phần bên phải của đẳng thức là một phép trừ, phần trừ đại diện cho sai số bình phương giữa mỗi dự đoán cá nhân và dữ liệu thực tế, đại diện cho khả năng dự đoán trung bình của cá nhân; phần trừ đại diện cho sự khác biệt giữa mỗi dự đoán cá nhân và giá trị trung bình của đám đông, tức là sự đa dạng – sự khác biệt giữa cá nhân và đám đông. Số càng lớn, đại diện cho sự khác biệt giữa cá nhân và đám đông càng lớn, sự đa dạng càng mạnh.
Công thức này có hai kết luận:
- Khả năng dự đoán của đám đông luôn vượt trội hơn giá trị trung bình của khả năng dự đoán cá nhân.
- Mức độ đa dạng của đám đông càng cao, khả năng dự đoán của đám đông càng mạnh, đây chính là “lợi ích từ sự đa dạng”.
Có một trường hợp rất sinh động trong sách, vào năm 1999, ban tổ chức đã mời 50.000 người chơi cờ quốc tế nghiệp dư trực tuyến để đối đầu với kỳ thủ cờ vua thế giới Garry Kasparov, quy tắc hơi đặc biệt, mỗi nước đi đều phải thảo luận kỹ trên mạng trước khi bỏ phiếu, tối đa 48 giờ, cuối cùng, dù đám đông vẫn thua, nhưng đã kiên cường đi được 62 nước, trong cờ vua, đây coi như là mức độ tương đương.
Những người chơi cờ nghiệp dư này có trình độ trung bình không cao, vì vậy sự đa dạng đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề phức tạp này.
Dĩ nhiên, quy tắc cuộc thi này cũng rất quan trọng, dành 48 giờ để mọi người có thể thảo luận kỹ lưỡng. Nếu chỉ đơn giản suy nghĩ rồi bỏ phiếu ngay lập tức, kết quả có thể không tốt như vậy, cơ chế thảo luận trực tuyến này rất giống với “brainstorming”.
Bốn cơ chế của Brainstorming
Qui trình “brainstorming” không cố định, nhưng đại khái bao gồm hai hoặc ba phần:
- Phần đầu tiên: Mỗi người tham gia lần lượt đưa ra ý kiến của mình.
- Phần thứ hai: Người tham gia có thể thảo luận về ý kiến của người khác.
- Nếu là nhiệm vụ tập trung vào đồng thuận, còn có “phần thứ ba” – đạt được kết luận cuối cùng.
Nhìn chung, quy trình này linh hoạt, nhưng nếu thiết kế cụ thể không hợp lý, sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả của “brainstorming”. Alex Osborn, người sáng lập “brainstorming”, đã tổng kết ra bốn cơ chế:
1. Phản ứng liên kết
Trong một cuộc “brainstorming”, cần phát huy tư duy mở rộng, mở rộng cần sự tham gia của tất cả mọi người. Muốn mọi người tham gia, bắt đầu không nên quá cao, nếu người chủ trì nói: “Hôm nay chúng ta sẽ tìm ra giải pháp sáng tạo nhất, hợp lý nhất và chi phí thấp nhất”, mọi người sẽ không dám nói lên ý kiến của mình.
Vì vậy, trong giai đoạn “brainstorming” đưa ra ý kiến, ý tưởng ban đầu thường là những ý tưởng phổ thông, bởi vì tư duy chưa mở, và mọi người đều phải đưa ra ý kiến, nên khó tránh khỏi sự hỗn loạn.
Những ý tưởng phổ thông có lợi ích riêng, có thể kích thích trí tưởng tượng của mọi người. Mỗi người bắt đầu từ suy nghĩ quen thuộc nhất của mình, sự mở rộng tư duy chắc chắn rất lớn, điều này không thể thực hiện được nếu chỉ có một người.
Alex Osborn gọi đây là cơ chế sáng tạo đầu tiên của “brainstorming”: phản ứng liên kết.
2. Nhiệt tình lan tỏa
Một cuộc “brainstorming” tập thể thường đột nhiên rơi vào bế tắc? Trong cuốn sách “Bầy đàn” có một câu rất tinh tế: “Khi con người tham gia vào đám đông, trí tuệ giảm mạnh, để có được sự chấp nhận, cá nhân sẵn lòng từ bỏ sự đúng đắn, dùng trí tuệ để đổi lấy cảm giác an toàn thuộc về nhóm.”
“Bắn chim ra khỏi cây”, “thật lười biếng suy nghĩ”, “thôi cứ theo suy nghĩ của người khác”, những tâm lý này khiến hầu hết cuộc thảo luận nhóm kém hơn so với sáng tác cá nhân, chỉ dựa vào giai đoạn đầu tiên của việc đưa ra ý kiến theo vòng xoay không thể phá vỡ “tâm lý đám đông”. Cần tìm kiếm người đóng vai trò then chốt.
Một câu chuyện ấm áp để khởi động, để mọi người bắt đầu tham gia, nhiệt huyết tích lũy đến một mức độ nhất định, những người có năng lực, có nhiều ý tưởng sẽ không muốn bị quy tắc ràng buộc, một khi có ý tưởng tốt, họ sẽ không kìm được.
Đây chính là cơ chế sáng tạo thứ hai của “brainstorming”: sự lây nhiễm nhiệt tình.
3. Ý thức cạnh tranh
Để phá vỡ bế tắc. Nhưng nếu chỉ có một người xông lên phía trước, không khí sôi động vài phút, rất có thể sẽ trở nên lạnh lẽo trở lại. Đây là lúc cơ chế thứ ba của “brainstorming” – ý thức cạnh tranh cần phát huy:
Cạnh tranh cần dựa trên năng lực, “brainstorming” không hoàn toàn là tập thể hợp tác, luật 80/20 vẫn hiệu lực, đóng góp lớn nhất luôn thuộc về một số ít người. Nhưng đóng góp của những người này thường mang tính chất biểu diễn, nếu có người liên tiếp đưa ra ý tưởng, sẽ kích thích những người khác cũng có ý tưởng cạnh tranh.
4. Đánh giá hoãn lại
Quy tắc đã hoàn toàn bị phá vỡ, mỗi người đều đang suy nghĩ nhanh chóng, ai có ý tưởng tốt sẽ nói ra, không cần tuân theo quy tắc phát biểu.
Tuy nhiên, nguyên tắc cốt lõi nhất vẫn được người chủ trì kiểm soát chặt chẽ, đây cũng là cơ chế sáng tạo thứ tư của “brainstorming” – đánh giá hoãn lại.
Phương thức “brainstorming” có thể đa dạng, nhưng phần đầu tiên và phần đánh giá phải được tách biệt.
“Đánh giá hoãn lại” có nghĩa là, chỉ đưa ra ý tưởng mới, hoặc tiếp tục ý tưởng của người khác, giai đoạn này không được đưa ra bất kỳ đánh giá tiêu cực nào đối với ý tưởng của người khác.
“Nếu bạn thấy ý tưởng của tôi không tốt, hãy đưa ra một ý tưởng tốt hơn, thay vì nói với tôi tại sao nó không tốt.” Đây là nguyên tắc quan trọng đối với “brainstorming”, nếu không, “brainstorming” sẽ trở thành một cuộc thảo luận thông thường.
Một trường hợp khác, nhiều nhà lãnh đạo khi nghe ý tưởng tốt cũng thích dừng lại thảo luận, quá sớm đi vào một ý tưởng, người chủ trì cần kiểm soát tình huống này, vì “brainstorming” thường càng về sau càng thú vị.
Những bổ sung
“Brainstorming” cần kết quả. Ngoài bốn cơ chế trên, còn có một số điểm bổ sung về quy trình:
1. Chuẩn bị trước
Tất cả những người tham gia “brainstorming” cần hiểu rõ về nền tảng của dự án, ý kiến đầu tiên cần được chuẩn bị trước.
2. Có yêu cầu đối với người tham gia
- Người tham gia thảo luận nhóm nên có một số kỹ năng nhất định.
- Mỗi người trong nhóm nên có quan điểm khá khác biệt.
3. Chủ trì quan trọng nhất
Chủ trì chỉ chủ trì, không tham gia thảo luận, một vai trò khác là kéo lại cuộc thảo luận nếu mọi người bắt đầu nói lung tung; thêm một người ghi chép, mọi ý kiến dù không phù hợp đến đâu cũng phải được ghi lại.
Sự sáng tạo càng mạnh, càng cần “brainstorming” để thúc đẩy ý tưởng, nhưng trước hết cần có phương pháp đúng đắn, sau cùng, từ bầy đàn đến trí tuệ đám đông chỉ cách nhau một bước.
### Từ khóa:
– Trí tuệ đám đông
– Bầy đàn
– Brainstorming
– Sáng tạo
– Đa dạng