Doanh nghiệp Trung Quốc có thể học gì từ chiến lược sản xuất thông minh của Nhật Bản?
Nhật Bản cần thay đổi mô hình phát triển công nghệ
Vào ngày 12 tháng 5 năm 2009, giáo sư danh dự tại Đại học Tokyo, Kikuchi Hideki, đã đăng một bài viết trên tạp chí The Economist của Nhật Bản với tiêu đề “Nhật Bản cần thay đổi mô hình phát triển công nghệ”. Ông nhấn mạnh rằng: “Lý thuyết, hệ thống và phần mềm tạo nên tam giác thống nhất, thể hiện xu hướng phát triển chung, trong đó vai trò của phần cứng đã được chuyển sang phần mềm.”
Thời đại mới: Vai trò của phần mềm lên ngôi
Theo Kikuchi Hideki, vai trò của phần mềm đã trở thành trung tâm trong quá trình chuyển giao từ thế kỷ 20 sang thế kỷ 21. Đây được coi là thời điểm quan trọng đánh dấu sự thay đổi lớn về mặt công nghệ. Trong hệ thống điều khiển, việc giao tiếp giữa máy móc và giữa máy móc với con người là không thể thiếu. Do đó, chức năng, cấu trúc và hiệu suất của hệ thống cần được thể hiện một cách rõ ràng và dễ hiểu. Việc chỉ dựa vào sự hiểu biết trực quan là không đủ. Trong thiết kế hệ thống phức tạp, phần mềm đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Giáo sư Kikuchi thường xuyên kêu gọi: “Nhật Bản cần thay đổi mô hình phát triển công nghệ!”
Xã hội Nhật Bản: Sự mâu thuẫn giữa tình trạng chìm dần và ý thức nguy cơ
Nhật Bản là một xã hội đầy mâu thuẫn, bề ngoài dường như đang chìm dần vào sự bất động, nhưng bên trong lại tồn tại một ý thức nguy cơ mạnh mẽ, luôn sẵn sàng thích nghi và đổi mới.
Công ty phần cứng cần tăng cường “khả năng mềm”
Hệ thống và phần mềm trở thành trung tâm, dịch vụ hiện đại là cốt lõi. Thực tế, từ đầu những năm 2000, nhiều doanh nghiệp Nhật Bản đã bắt đầu tăng cường “khả năng mềm”, bao gồm khả năng về phần mềm và IoT (Internet of Things), cũng như khả năng cung cấp dịch vụ toàn diện. Điều này nghĩa là các công ty sản xuất phần cứng phải có khả năng cung cấp giải pháp tổng thể, phải có khả năng phần mềm và số hóa – tức là khả năng chuyển đổi trạng thái vật lý thành thông tin số và tích hợp sử dụng, đồng thời phải cung cấp đào tạo nhân lực và dịch vụ hiện đại cho khách hàng.
Điều này áp dụng cho lĩnh vực sản xuất thông minh
Trong lĩnh vực sản xuất thông minh, các doanh nghiệp Nhật Bản không quan tâm đến các khái niệm như “Công nghiệp 4.0”, mà thay vào đó họ theo đuổi thực tiễn cụ thể. Đường lối cơ bản của họ là hòa nhập nhu cầu thông minh của khách hàng, thúc đẩy sản xuất thông minh nội bộ, và chuyển đổi từ doanh nghiệp sản xuất truyền thống thành doanh nghiệp dịch vụ.
Ngành điện tử Fuji: Tích hợp kỹ thuật và tiếp thị
Ngành điện tử Fuji Industrial Co., Ltd. là một ví dụ điển hình. Đây là một công ty nhỏ được thành lập vào năm 1960, được chính phủ Nhật Bản công nhận là một trong những doanh nghiệp GNT (Global Niche Top) vào năm 2014. Công ty này có ba sản phẩm chủ lực ẩn danh: xử lý tôi cho trục khuỷu, xử lý tôi cho ray dẫn hướng máy công cụ, và thiết bị tự động gia nhiệt tần số cao. Họ là đối tác lâu dài của các công ty như Toyota, Sumitomo Electric, Nippon Steel & Sumitomo Metal, Daihatsu, Subaru và Panasonic. Theo bước chân của các khách hàng này, ngành điện tử Fuji đã đạt được sự phát triển đáng kể và tiến ra quốc tế. Họ có một nhà máy ở Phật Sơn, Quảng Đông, Trung Quốc. Kinh nghiệm của họ là sự kết hợp giữa kỹ thuật và tiếp thị, luôn chạy theo xu hướng sản xuất thông minh, liên tục tạo ra sản phẩm hàng đầu.
Ngành điện tử Fuji: Từ gia công ngoại vi đến sản xuất tự động
Ngành điện tử Fuji không chỉ nhận gia công xử lý tôi, mà còn phát triển thiết bị và dây chuyền tự động cho khách hàng, giúp họ phát triển hệ thống robot sản xuất. Hiện nay, Tổng Giám đốc đương nhiệm Hashimoto Hiromi là người kế nhiệm thứ hai, em gái nắm quyền điều hành, anh trai hỗ trợ, đây là một trường hợp hiếm hoi trong xã hội Nhật Bản có tỷ lệ phụ nữ làm việc thấp.
Mục tiêu của Hashimoto Hiromi là trở thành nhà vô địch, trở thành lựa chọn hàng đầu của khách hàng.
Sản xuất thông minh: Đường lối thực tế của Nhật Bản
Nhật Bản nói chung đi theo đường lối thực tế trong lĩnh vực sản xuất thông minh. Họ hòa nhập nhu cầu thông minh của khách hàng, thúc đẩy sản xuất thông minh, và thúc đẩy sản xuất thông minh nội bộ. Các doanh nghiệp Nhật Bản đang âm thầm thúc đẩy sản xuất thông minh, chỉ thực hiện khi cần thiết và không cần phải công bố.
Lamp Factory: Phản ánh thực tế của sản xuất trống rỗng ở Nhật Bản
Từ năm 2018 đến tháng 1 năm 2023, tổng cộng 132 nhà máy Lamp đã được bầu chọn trên toàn cầu. Theo phân phối quốc gia, Trung Quốc đứng thứ nhất, Hoa Kỳ đứng thứ hai, Đức đứng thứ ba, trong khi Nhật Bản đứng thứ mười bốn. Chỉ có một nhà máy Lamp ở Nhật Bản, điều này phản ánh thực tế về sự trống rỗng trong sản xuất của Nhật Bản, cũng như tư duy thực tế của các doanh nghiệp Nhật Bản không quan tâm đến việc tranh đua giải thưởng.
GNT: Doanh nghiệp ẩn danh toàn cầu
Năm 2014, Bộ Kinh tế và Công nghiệp Nhật Bản đã tiến hành cuộc bình chọn đầu tiên về các doanh nghiệp ẩn danh toàn cầu, gọi là “GNT” (Global Niche Top). Đây là những doanh nghiệp có vị trí quan trọng và đóng góp lớn trong thị trường quốc tế. Bộ đã thu thập thông tin từ 218 doanh nghiệp và công nhận 107 doanh nghiệp GNT. Đến năm 2020, sau sáu năm, Bộ đã tiến hành cuộc bình chọn thứ hai từ 249 doanh nghiệp và công nhận 113 doanh nghiệp, trong đó chỉ có 12 doanh nghiệp được công nhận cả hai lần. Tổng cộng, 208 doanh nghiệp đã được công nhận là GNT. Ngoài giải thưởng và chứng nhận, không có ưu đãi hoặc hỗ trợ từ chính phủ.
Denso: Chiến lược toàn cầu hóa sản xuất thông minh
Trên thực tế, trong nhiều chuỗi cung ứng toàn cầu, các doanh nghiệp Nhật Bản thường nắm giữ vị trí then chốt. Mặc dù họ không quan tâm đến việc tranh đua giải thưởng, nhưng họ đang thực sự thúc đẩy sản xuất thông minh. Nhiều doanh nghiệp đã đặt ra chiến lược toàn cầu hóa từ góc độ chiến lược, hệ thống hóa và toàn cầu hóa.
Ví dụ, Denso, một tập đoàn đa ngành từ Toyota, đã khởi động dự án thúc đẩy sản xuất thông minh tại nhà máy của mình ở Nam Sa, Quảng Châu vào năm 2015. Mục tiêu là xây dựng một nhà máy hàng đầu thế giới, với kế hoạch triển khai từng bước trong 5 năm.
Quy hoạch sản xuất thông minh của Denso tại Quảng Châu
Quy hoạch sản xuất thông minh của Denso tại Quảng Châu hướng tới năm 2025. Họ đã xác định rõ sáu yếu tố cạnh tranh mà một nhà máy hàng đầu thế giới cần có, từ đó lên kế hoạch triển khai IoT trong nhà máy từ năm 2016 đến 2020.
Trước hết là xây dựng cơ sở hạ tầng thông tin, năm 2016 xây dựng mẫu, năm 2017 triển khai rộng rãi; giai đoạn đầu tiên là thu thập thông tin IT và visualization, năm 2016 xây dựng mẫu, năm 2017 triển khai rộng rãi; giai đoạn thứ hai là tự động đánh giá bình thường/abnormal và báo động, năm 2018 xây dựng mẫu, năm 2019 triển khai rộng rãi; giai đoạn thứ ba là dự đoán/đánh giá trước và phân tích tự động, mục tiêu là năm 2020; giai đoạn thứ tư và năm là tự trị kiểm soát, hệ thống tự động kiểm soát tối ưu, tức là “học máy hệ thống”, vì còn nhiều lĩnh vực chưa rõ ràng, hai giai đoạn này là mở và định hướng, không có bước cụ thể rõ ràng, mục tiêu là năm 2025.
Công nghệ sản xuất nâng cấp là trách nhiệm của trụ sở
Trong các doanh nghiệp Nhật Bản, việc nâng cấp công nghệ sản xuất là trách nhiệm của trụ sở. Viện nghiên cứu của doanh nghiệp không chỉ nghiên cứu ứng dụng công nghệ sản phẩm, mà còn nghiên cứu ứng dụng công nghệ sản xuất.
Denso Quảng Châu: Một nền tảng sản xuất nước ngoài
Denso Quảng Châu chỉ là một nền tảng sản xuất nước ngoài của Denso, quy hoạch sản xuất thông minh của họ được thúc đẩy bởi trụ sở Nhật Bản. Trụ sở quy hoạch, xây dựng mẫu, triển khai ngang hàng, quản lý mô hình, thực hành toàn cầu, đây là mô hình nâng cấp sản xuất phổ biến của các doanh nghiệp Nhật Bản, cũng là nhịp độ triển khai hiệu quả nhất.
Những điểm khởi đầu cho số hóa và tự động hóa
Từ góc độ thực tế, việc các doanh nghiệp Nhật Bản thúc đẩy sản xuất thông minh mang lại cho các doanh nghiệp Trung Quốc một bài học quý giá. Có năm điểm khởi đầu để thúc đẩy số hóa và tự động hóa:
- Bắt đầu từ nỗi đau/cảm hứng của khách hàng
- Từ tiếp thị và dịch vụ
- Từ đổi mới nghiên cứu
- Từ điểm đau vận hành
- Từ khám phá chiến lược kinh doanh
Không nên thúc đẩy sản xuất thông minh chỉ vì sản xuất thông minh, sản xuất thông minh thực tiễn là một hành động tạo thu nhập chiến lược, chắc chắn sẽ tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.