Tái khởi động giữa tuyệt vọng và hy vọng

Loài Người trong Kỷ Nguyên Tương Lai

Nếu cuốn sách “Sơ lược về Loài Người” của Yuval Noah Harari tóm tắt lịch sử của con người, xem xét cách một loài linh trưởng gần như không đáng kể đã trở thành chủ nhân của Trái Đất, thì cuốn sách “Sơ lược về Tương Lai” của ông ấy lại thảo luận về tầm nhìn xa vời của cuộc sống, suy nghĩ về cách con người cuối cùng có thể trở thành thần và số phận cuối cùng của trí thông minh và ý thức.

Trong hàng nghìn năm qua, con người luôn phải đối mặt với ba vấn đề lớn: nạn đói, dịch bệnh và chiến tranh. Chúng luôn là nỗi ám ảnh lớn nhất của con người. Nhưng khi thế kỷ thứ ba bắt đầu, con người dường như đã thành công trong việc kiềm chế được những vấn đề này. Từ những lực lượng tự nhiên không thể hiểu và kiểm soát, chúng ta đã chuyển sang đối mặt với những thách thức mà chúng ta thường có thể giải quyết thành công. Vì sự thành công đó, tham vọng cũng từ đó mà nảy sinh. Ngày nay, con người đã đạt được sự thịnh vượng, sức khỏe và hòa bình chưa từng có.

Từ các ghi chép lịch sử và giá trị hiện tại, mục tiêu tiếp theo có thể là bất tử, hạnh phúc và trở thành thần. Ba vấn đề này có thể được dự đoán sẽ trở thành mục tiêu của thế kỷ 21. Tuy nhiên, ba mục tiêu này (a) là những điều mà toàn bộ loài người có thể làm trong thế kỷ 21, chứ không phải là những điều mà hầu hết mọi người trực tiếp tham gia; (b) đây chỉ là một dự đoán lịch sử, chứ không phải là một mục tiêu chính trị; (c) việc theo đuổi không có nghĩa là sẽ đạt được, lịch sử thường được định hình bởi những hy vọng quá mức phóng đại; (d) dự đoán này không phải là một tiên tri, mà là một cuộc thảo luận về những lựa chọn hiện tại của chúng ta.

Một số hệ thống phức tạp (ví dụ như thời tiết) hoàn toàn phớt lờ dự đoán của chúng ta, nhưng quá trình phát triển của con người lại phản ứng với dự đoán. Trên thực tế, dự đoán càng chính xác, phản ứng càng nhiều. Do đó, với việc thu thập thêm dữ liệu và cải thiện khả năng tính toán, mọi thứ lại càng trở nên khó lường hơn. Biết càng nhiều, chúng ta lại càng dự đoán ít hơn. Đó chính là nghịch lý của kiến thức lịch sử. Kiến thức nếu không thay đổi hành vi, thì không có giá trị. Nhưng một khi kiến thức thay đổi hành vi, nó sẽ ngay lập tức mất đi ý nghĩa. Chúng ta sở hữu càng nhiều dữ liệu, hiểu biết về lịch sử càng sâu sắc, đường hướng của lịch sử lại càng thay đổi nhanh chóng, kiến thức của chúng ta cũng trở nên lỗi thời nhanh hơn.

Cách đây vài thế kỷ, sự gia tăng kiến thức diễn ra chậm chạp, và sự thay đổi chính trị và kinh tế cũng diễn ra một cách chậm rãi. Ngày nay, tốc độ gia tăng kiến thức nhanh chóng, lý thuyết cho rằng chúng ta nên ngày càng hiểu rõ hơn về thế giới, nhưng thực tế lại trái ngược. Sự gia tăng kiến thức mới đã đẩy nhanh sự thay đổi của kinh tế, xã hội và chính trị. Để hiểu rõ những thay đổi đã xảy ra, chúng ta tăng cường tích lũy kiến thức, nhưng điều này lại dẫn đến sự bất ổn ngày càng gia tăng. Do đó, chúng ta càng ngày càng không thể hiểu rõ hiện tại hoặc dự đoán tương lai.

Chúng ta thường nghĩ rằng mục đích chính của khoa học là dự đoán tương lai: các nhà khí tượng học dự đoán trời sẽ nắng hay mưa, các nhà kinh tế dự đoán sự sụt giảm tiền tệ có thể tránh được khủng hoảng kinh tế hay không, và các bác sĩ giỏi dự đoán liệu hóa trị hay xạ trị có thể chữa khỏi ung thư hay không. Tương tự, chúng ta cũng mong muốn các nhà sử học đánh giá hành vi của người xưa để giúp chúng ta học hỏi từ thiện và tránh điều xấu. Tuy nhiên, tình hình thực tế hầu như không bao giờ như vậy, vì nguyên nhân nằm ở sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại. Nếu bây giờ nghiên cứu chiến thuật của Hannibal trong cuộc chiến Punic lần thứ hai, hy vọng rằng nó sẽ hữu ích trong cuộc chiến thế giới thứ ba, đó chỉ là sự lãng phí thời gian. Chiến lược hiệu quả trong chiến tranh kỵ binh không nhất thiết sẽ hiệu quả trong chiến tranh mạng.

Đồng thời, khoa học không chỉ đơn thuần là dự đoán tương lai. Các học giả từ nhiều lĩnh vực thường mong muốn mở rộng tầm nhìn của con người, do đó, trước mắt chúng ta là một tương lai mới và chưa biết. Đặc biệt là trong lĩnh vực lịch sử. Mặc dù các nhà sử học đôi khi cũng đưa ra dự đoán, nhưng mục đích quan trọng nhất của nghiên cứu lịch sử là giúp chúng ta nhận thức được một số khả năng mà chúng ta thường không cân nhắc. Các nhà sử học nghiên cứu quá khứ không phải để lặp lại quá khứ, mà để giải phóng mình khỏi nó.

Mỗi người đều sinh ra trong một thực tại lịch sử cụ thể, bị ràng buộc bởi một số quy tắc và giá trị cụ thể. Do đó, chúng ta cảm thấy thực tại mà chúng ta đang sống là điều hiển nhiên. Tuy nhiên, chúng ta quên rằng thế giới được tạo ra bởi một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên. Lịch sử không chỉ tạo ra công nghệ, chính trị và xã hội của chúng ta, mà còn tạo ra tư duy, sợ hãi và giấc mơ của chúng ta. Nghiên cứu lịch sử nhằm giải thoát chúng ta khỏi những ràng buộc của quá khứ, giúp chúng ta nhìn thấy những hướng khác nhau và bắt đầu nhận ra những khả năng mà người xưa không thể tưởng tượng hoặc không muốn chúng ta tưởng tượng. Việc quan sát chuỗi sự kiện ngẫu nhiên dẫn đến hiện tại giúp chúng ta hiểu cách những suy nghĩ và ước mơ của con người biến thành hiện thực. Sau đó, chúng ta có thể bắt đầu suy nghĩ theo cách khác và tạo ra những giấc mơ khác nhau. Nghiên cứu lịch sử không thể nói với chúng ta nên chọn gì, nhưng ít nhất nó cung cấp cho chúng ta nhiều lựa chọn hơn.

Những người muốn thay đổi thế giới thường bắt đầu bằng cách tái định nghĩa lịch sử, để cho phép mọi người tưởng tượng lại tương lai. Chính vì vậy, những người theo chủ nghĩa Mác muốn kể lại lịch sử của chủ nghĩa tư bản, những người nữ quyền muốn nghiên cứu sự hình thành của xã hội nam quyền, và người Mỹ gốc Phi muốn mãi mãi ghi nhớ sự khủng khiếp của buôn bán nô lệ. Mục đích của họ không phải là tiếp tục quá khứ, mà là giải thoát khỏi nó. Trong 300 năm qua, chủ nghĩa nhân văn đã thống trị thế giới, tôn vinh cuộc sống, niềm vui và khả năng của loài người. Và sau một thời gian dài chịu ảnh hưởng của chủ nghĩa nhân văn, con người muốn đạt được bất tử, hạnh phúc và trở thành thần, điều này hoàn toàn hợp lý.

Làm thế nào con người lại sống trong một thực tại ba chiều so với động vật khác như sói hay khỉ đột? Họ không chỉ quen thuộc với các thực thể khách quan bên ngoài như cây cối, đá và sông, mà còn hiểu rõ trải nghiệm chủ quan bên trong như nỗi sợ, niềm vui và ham muốn. Trong khi đó, loài người sống trong một thực tại ba chiều: cây cối, sông, nỗi sợ và ham muốn, và cả những câu chuyện hư cấu như tiền bạc, thần, quốc gia và công ty. Khi lịch sử dần mở rộng, ảnh hưởng của thần, quốc gia và công ty ngày càng tăng lên, trong khi sông, nỗi sợ và ham muốn lại bị suy yếu. Vì vậy, Jesus Christ, Cộng hòa Pháp, Apple Inc. đã học cách xây dựng đập thủy điện để kiểm soát dòng sông và kiểm soát những nỗi lo lắng và khát vọng sâu sắc nhất của chúng ta.

Tới thế kỷ 21, công nghệ mới đã làm cho những câu chuyện hư cấu này trở nên mạnh mẽ hơn. Con người tin rằng họ đã tạo ra lịch sử, nhưng thực tế lịch sử lại xoay quanh những câu chuyện hư cấu. Thực tế, khả năng cơ bản của một cá nhân con người từ thời kỳ đồ đá không thay đổi nhiều, nhưng sức mạnh của những câu chuyện hư cấu lại tăng lên, thúc đẩy lịch sử, đưa chúng ta từ thời kỳ đồ đá đến thời kỳ silicon.

Ví dụ, cái nhìn của Kinh Thánh về lịch sử về cơ bản là sai lầm, nhưng nó vẫn thành công trong việc lan truyền khắp thế giới, khiến hàng triệu người tin tưởng. Kinh Thánh tuyên bố rằng cả thế giới được quản lý bởi một vị thần toàn năng duy nhất, và ông ta rất quan tâm đến hành vi của chúng ta. Tuy nhiên, thậm chí trong thời kỳ của Kinh Thánh, một số nền văn hóa có cái nhìn về lịch sử chính xác hơn. Theo quan điểm đa thần và linh hồn, thế giới là một đấu trường cạnh tranh giữa các quyền lực, chứ không chỉ là sự quản lý của một vị thần duy nhất.

Dù là các nhà sử học Hy Lạp như Herodotus, Thucydides hay nhà sử học Trung Quốc như Sima Qian, họ đã phát triển các lý thuyết lịch sử tinh vi, cực kỳ giống với quan điểm hiện đại. Họ cho rằng chiến tranh và cách mạng bùng nổ là do vô số yếu tố chính trị, xã hội và kinh tế. Hầu hết các học giả hiện đại đồng ý với quan điểm lịch sử của Herodotus và Sima Qian, chứ không phải của Kinh Thánh. Chính vì vậy, tất cả các quốc gia hiện đại đều dành nhiều nỗ lực để thu thập thông tin về các quốc gia khác và phân tích xu hướng sinh thái, chính trị và kinh tế toàn cầu.

Câu chuyện hư cấu không sai, và đôi khi còn cần thiết. Nếu không có các câu chuyện chấp nhận được như tiền bạc, quốc gia hoặc công ty, xã hội loài người phức tạp không thể vận hành một cách bình thường. Tuy nhiên, câu chuyện chỉ là công cụ, không nên trở thành mục tiêu và chuẩn mực. Một khi chúng ta quên rằng đó chỉ là hư cấu, chúng ta sẽ bắt đầu xa rời thực tế. Kết quả là, chúng ta có thể chỉ vì “đưa công ty kiếm được nhiều tiền” hoặc “bảo vệ lợi ích quốc gia” mà gây ra chiến tranh vô tận. Công ty, tiền bạc và quốc gia chỉ tồn tại trong tưởng tượng của chúng ta, là những khái niệm do con người sáng tạo ra để phục vụ cho con người. Nhưng cuối cùng, con người lại phục vụ cho những khái niệm này, thậm chí hy sinh mạng sống. Câu chuyện hư cấu là nền tảng và cột trụ của xã hội loài người. Theo thời gian, những câu chuyện về thần, quốc gia và công ty ngày càng mạnh mẽ, đến mức bắt đầu chi phối thực tế khách quan.

Do sự phát triển của xã hội hiện đại đã tạo ra “tính hiện đại”, con người tin rằng cuộc sống của họ có ý nghĩa. Sức mạnh của văn hóa hiện đại là sức mạnh mạnh mẽ nhất trong lịch sử, và vẫn đang không ngừng nghiên cứu, khám phá và phát triển. Tiến bộ khoa học và tăng trưởng kinh tế song hành, thúc đẩy sự theo đuổi sức mạnh của xã hội hiện đại. Ngày nay, tất cả mọi người đều khao khát tăng trưởng, nhưng trong thời kỳ tiền hiện đại, mọi người lại không quan tâm đến điều này. Trong hàng nghìn năm, con người không tin tưởng vào tương lai sẽ tăng trưởng, không phải vì họ ngu ngốc, mà vì ý tưởng này trái với trực giác, kinh nghiệm tiến hóa và cách thế giới hoạt động. Hệ thống tự nhiên chủ yếu thể hiện trạng thái cân bằng, và cuộc chiến sinh tồn chủ yếu là trò chơi không tổng bằng, một bên phát triển mạnh mẽ thì bên kia phải trả giá.

Nền tảng của ý tưởng “tính hiện đại” là: tăng trưởng kinh tế không chỉ có thể, mà còn cần thiết. Mặc dù cầu nguyện, làm điều thiện và thiền định có thể mang lại an ủi tinh thần và khích lệ, nhưng giải quyết các vấn đề như nạn đói, dịch bệnh và chiến tranh chỉ có thể thông qua tăng trưởng. Những tín ngưỡng cơ bản của “tính hiện đại” có thể được tóm gọn trong một ý tưởng đơn giản: nếu muốn giải quyết vấn đề, có lẽ cần phải có nhiều hơn; để có nhiều hơn, cần phải sản xuất nhiều hơn.

Có ba lý do chính trị và kinh tế hiện đại tin tưởng vào sự cần thiết của tăng trưởng. Thứ nhất, sản xuất càng nhiều, tiêu dùng càng nhiều, càng nâng cao chất lượng cuộc sống, và tận hưởng cuộc sống hạnh phúc hơn. Thứ hai, miễn là con người tiếp tục sinh sôi và phát triển, chỉ để duy trì tình trạng hiện tại, sự tăng trưởng kinh tế cũng rất cần thiết. Thứ ba, hầu như bất kỳ vấn đề công cộng hay riêng tư nào cũng có thể được giải quyết bằng cách “làm lớn bánh”. Do đó, sự tăng trưởng kinh tế trở thành mục tiêu chung của hầu hết các tôn giáo hiện đại, chủ nghĩa tư tưởng và phong trào xã hội. Do sự tăng trưởng kinh tế được coi là nguồn gốc của mọi điều tốt đẹp, nên nó khuyến khích mọi người bỏ qua các định kiến đạo đức và cùng thực hiện các biện pháp lâu dài để tối đa hóa thành công.

Chủ nghĩa tư bản tin tưởng vào giá trị cao nhất là “tăng trưởng”, và có thể nói nguyên tắc đầu tiên của nó là: đầu tư lợi nhuận, thúc đẩy tăng trưởng. Do đó, ngày nay chúng ta không chỉ có nhiều hơn lúa mì, nhà cửa, dầu mỏ và vũ khí, mà còn có nhiều hơn tiền trong ngân hàng và quỹ, có thể cho vay tiếp tục. Đây là một bánh xe không ngừng quay, ít nhất là theo quan điểm của chủ nghĩa tư bản.

Để đảm bảo sự tăng trưởng mãi mãi, cần tìm kiếm tài nguyên không bao giờ cạn kiệt. Phương pháp này là khám phá và chinh phục vùng đất mới. Trong nhiều thế kỷ, sự tăng trưởng kinh tế châu Âu và sự mở rộng của chủ nghĩa tư bản phụ thuộc nặng nề vào các hành động chinh phục của đế quốc ở nước ngoài. Trên thực tế, tài nguyên chỉ có ba loại: nguyên liệu thô, năng lượng và tri thức. Nguyên liệu thô và năng lượng có hạn, sử dụng càng nhiều, càng ít đi; nhưng tri thức không ngừng tăng lên, sử dụng càng nhiều, càng có nhiều hơn. Hơn nữa, với sự gia tăng không ngừng của tri thức, còn có thể tạo ra nhiều nguyên liệu và năng lượng hơn.

Những ngàn năm qua, con người không thể sử dụng khoa học để thúc đẩy tăng trưởng, vì mọi người tin rằng các kinh điển tôn giáo và truyền thống cổ xưa đã cung cấp tất cả kiến thức quan trọng trên thế giới. Tuy nhiên, cuộc cách mạng khoa học đã phá vỡ niềm tin ngây thơ này của con người, và phát hiện lớn nhất của khoa học chính là việc con người nhận ra sự thiếu hiểu biết của mình về thế giới. Khi con người nhận ra rằng họ biết ít ỏi về thế giới này, họ đã có lý do tốt để theo đuổi tri thức mới, mở ra con đường sử dụng khoa học để thúc đẩy tiến bộ. Sau đó, thế hệ này nối tiếp thế hệ khác, khoa học đã giúp chúng ta tìm thấy nguồn năng lượng mới, nguyên liệu mới, công nghệ cơ khí tốt hơn và phương pháp sản xuất mới. Những phát minh như động cơ hơi nước, động cơ đốt trong và máy tính đã tạo ra những ngành công nghiệp hoàn toàn mới mà trước đây chưa từng có.

Chủ nghĩa nhân văn đã tạo ra hiện đại, và ngược lại, chủ nghĩa nhân văn đã thống trị thế giới hiện đại. Chủ nghĩa nhân văn giúp con người thoát khỏi tình cảnh cuộc sống vô nghĩa, tồn tại không có căn cứ. Theo quan điểm của chủ nghĩa nhân văn, con người phải tìm ra ý nghĩa từ trải nghiệm nội tâm của mình, không chỉ là ý nghĩa của riêng mình, mà còn là ý nghĩa của vũ trụ. Đây chính là lời dạy chính của chủ nghĩa nhân văn: tạo ra ý nghĩa cho một vũ trụ vô nghĩa.

Chủ nghĩa nhân văn cho rằng cuộc sống là một quá trình tiến bộ nội tại, dựa trên trải nghiệm, giúp con người từ sự thiếu hiểu biết đến sự hiểu biết. Mục tiêu cao nhất của cuộc sống nhân văn là phát triển tri thức của con người thông qua trí tuệ, cảm xúc và trải nghiệm. Vì vậy, Wordsworth, Dostoevsky, Dickens và Zola đã khắc họa cảm xúc của những người lao động bình thường và người nội trợ. Còn những vị thần, vua và anh hùng như trong sử thi Homer thì biến mất không dấu vết. Huyền thoại về trải nghiệm và cảm xúc này đã đặt nền móng cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại từ du lịch đến nghệ thuật. Ngày nay, các công ty du lịch và nhà hàng không bán vé máy bay hay bữa tối cao cấp, mà bán trải nghiệm mới lạ.

Tuy nhiên, công nghệ mới trong thế kỷ 21 có thể hoàn toàn đảo ngược cuộc cách mạng nhân văn, khiến con người giao quyền lực cho các thuật toán phi con người. Đó chính là chủ nghĩa nhân văn kỹ thuật. Lực đẩy chính của xu hướng này đến từ sự hiểu biết của sinh học, chứ không phải từ khoa học máy tính. Sinh học cho rằng sinh vật là các thuật toán. Nếu chức năng của sinh vật thực sự khác biệt với thuật toán, thì dù máy tính tỏa sáng trong các lĩnh vực khác, nó vẫn không thể hiểu con người, hướng dẫn cuộc sống của con người, hoặc hợp nhất với con người. Một khi các nhà sinh học nhận ra rằng sinh vật cũng là thuật toán, thì họ đã tháo dỡ bức tường giữa hữu cơ và vô cơ, biến cuộc cách mạng máy tính từ một sự kiện đơn thuần thành một thảm họa sinh học, và chuyển quyền lực từ cá nhân sang mạng lưới thuật toán.

Chủ nghĩa nhân văn kỹ thuật mơ ước thúc đẩy cuộc cách mạng nhận thức thứ hai, giúp các “nhỏ giọt” của xã hội đại máy móc xử lý và truyền tải dữ liệu hiệu quả hơn. Chủ nghĩa nhân văn kỹ thuật hy vọng sử dụng kỳ vọng của con người để chọn phát triển một số khả năng tâm trí nhất định, từ đó quyết định hình dạng của tâm trí trong tương lai. Hầu hết kịch bản nhân văn thường bắt đầu từ một ham muốn đau khổ. Ví dụ, như Romeo và Juliet, vì tình yêu, cả hai đều rất đau khổ. Giải pháp của công nghệ đối với tình huống này là đảm bảo rằng chúng ta không có ham muốn đau khổ. Chủ nghĩa nhân văn kỹ thuật rõ ràng dự định cắt đứt dây rốn với nhân văn. Thế giới mà khoa học tôn giáo này gặp phải không phải xoay quanh bất kỳ hình thức sự sống con người nào, mà thay vào đó là “dữ liệu”.

Chủ nghĩa dữ liệu tin rằng vũ trụ được tạo nên bởi các luồng dữ liệu, và giá trị của bất kỳ hiện tượng hay thực thể nào cũng phụ thuộc vào đóng góp của nó vào việc xử lý dữ liệu. Sau 150 năm kể từ khi Darwin công bố “Nguyên lý Loài”, sinh học đã coi các sinh vật là các thuật toán sinh hóa. Đối với chính phủ, doanh nghiệp hoặc người tiêu dùng thông thường, chủ nghĩa dữ liệu cung cấp công nghệ đột phá và sức mạnh mới mạnh mẽ. Từ văn học, âm nhạc học, kinh tế đến sinh học, tất cả các ngành khoa học đều có thể thống nhất dưới một lý thuyết chung. Theo quan điểm của chủ nghĩa dữ liệu, giao hưởng số 5 của Beethoven, bong bóng thị trường chứng khoán và virus cúm chỉ là ba mô hình dữ liệu khác nhau, có thể được phân tích bằng cùng một khái niệm và công cụ cơ bản. Ý tưởng này giúp các nhà khoa học tạo ra một ngôn ngữ chung, xây dựng cây cầu qua các hố sâu học thuật, cho phép một quan điểm vượt qua các ngành học khác nhau. Cuối cùng, nhà nghiên cứu âm nhạc, nhà kinh tế học và nhà sinh học tế bào cũng có thể hiểu và giao tiếp với nhau.

Các ngành khoa học tin tưởng mạnh mẽ nhất vào chủ nghĩa dữ liệu chính là khoa học máy tính và sinh học, trong đó sinh học quan trọng hơn cả. Sinh học chấp nhận chủ nghĩa dữ liệu đã giúp cho những bước đột phá nhỏ của khoa học máy tính tác động đến toàn thế giới, thay đổi bản chất của sự sống. Ngày nay, chúng ta coi các hệ thống xử lý dữ liệu không chỉ là sinh vật đơn lẻ, mà còn bao gồm tổ ong, quần thể vi khuẩn, rừng và các thành phố xã hội của con người. Các nhà kinh tế ngày càng thường xuyên sử dụng khái niệm hệ thống xử lý dữ liệu để giải thích kinh tế.

Sở giao dịch chứng khoán chính là hệ thống xử lý dữ liệu nhanh nhất và hiệu quả nhất mà con người đã tạo ra. Mọi người đều có thể tham gia trực tiếp. Sở giao dịch chứng khoán thúc đẩy nền kinh tế toàn cầu, và mọi sự kiện xảy ra trên Trái Đất, thậm chí cả ngoài không gian, đều được xem xét. Dù là thí nghiệm khoa học thành công, bê bối chính trị ở châu Âu, núi lửa phun trào ở Iceland, hay hoạt động bất thường trên bề mặt Mặt Trời, đều ảnh hưởng đến giá cổ phiếu. Để hệ thống hoạt động hiệu quả, cần cho phép thông tin lưu thông tự do nhất có thể. Nếu hàng triệu người trên toàn cầu có thể tiếp cận tất cả thông tin liên quan, họ sẽ thông qua việc mua và bán để xác định giá chính xác nhất của dầu mỏ, cổ phiếu của Hyundai Motor, hoặc trái phiếu chính phủ Thụy Điển. Theo ước tính, Sở giao dịch chứng khoán chỉ cần thông tin giao dịch trong 15 phút để xác định tác động của một tiêu đề trên tờ The New York Times đối với phần lớn giá cổ phiếu.

Chủ nghĩa tư bản thắng lợi không phải vì nó phù hợp hơn với đạo đức, cá nhân tự do thiêng liêng, mà vì ít nhất trong giai đoạn này, công nghệ thay đổi nhanh chóng, hệ thống xử lý dữ liệu phân tán hiệu quả hơn so với hệ thống tập trung. Đây chính là bí quyết thành công của chủ nghĩa tư bản. Chủ nghĩa tư bản không có đơn vị xử lý trung tâm độc quyền về tất cả thông tin về nguồn cung cấp bánh mì ở London, mà thông tin lại di chuyển giữa hàng triệu người tiêu dùng và nhà sản xuất, người làm bánh và doanh nhân, nông dân và nhà khoa học, và lực lượng thị trường quyết định giá bánh mì, số lượng bánh được nướng mỗi ngày và thứ tự nghiên cứu. Nếu lực lượng thị trường đưa ra quyết định không đúng, nó cũng có thể tự sửa chữa nhanh chóng.

Trong “Sơ lược về Tương lai”, Harari đã theo dõi nguồn gốc của các hạn chế hiện tại, hy vọng với một trí tưởng tượng phong phú hơn để suy nghĩ về tương lai của chúng ta. Ông không đưa ra khẳng định chắc chắn về tương lai mà làm hẹp tầm nhìn của chúng ta, mà hy vọng mở rộng tầm nhìn của chúng ta, nhận ra rằng còn có nhiều lựa chọn khác. Không ai biết thị trường lao động, gia đình hoặc sinh thái vào năm 2050 sẽ như thế nào, hoặc những tôn giáo, hệ thống kinh tế và chính trị nào sẽ thống trị thế giới. Chúng ta không thể thực sự dự đoán tương lai, vì công nghệ không mang lại kết quả chắc chắn, cùng một công nghệ có thể tạo ra các xã hội rất khác nhau. Có lẽ, lịch sử sẽ liên tục lật lại giữa hy vọng và tuyệt vọng.

Từ khóa:

  • Lịch sử
  • Tương lai
  • Khoa học
  • Tăng trưởng
  • Nhân văn

Viết một bình luận