Trong ba mươi năm qua, doanh nghiệp Đài Loan đã bay cao trên đất liền

Những yếu tố dẫn đến sự thành công của ngành công nghiệp điện tử Đài Loan

Điều gì đã làm nên sự thành công của ngành công nghiệp điện tử Đài Loan?

Những câu hỏi như: Tại sao Tập đoàn TSMC lại thành công đến vậy? Vì sao Foxconn có thể trở thành nhà sản xuất gia công điện tử hàng đầu toàn cầu? Tại sao các doanh nghiệp điện tử Nhật Bản suy yếu sau những năm 1990? Sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử Hàn Quốc và Đài Loan có điểm tương đồng và khác biệt gì? Yếu kém của ngành chế tạo Mỹ là gì? Những câu hỏi này dường như không liên quan nhưng thực ra lại có mối liên hệ chặt chẽ.

Bằng cách phân tích lịch sử phát triển của ngành công nghiệp điện tử Đài Loan, từ góc nhìn lợi ích quốc gia của Trung Quốc, tôi cho rằng có thể tóm tắt sự phát triển này bằng hai câu: Đầu tiên, trong 30 năm qua, ngành công nghiệp thông tin điện tử Đài Loan đã phụ thuộc rất lớn vào nguồn lực từ đại lục như đất đai, lao động và thị trường. Thứ hai, trong 30 năm qua, các doanh nghiệp Đài Loan đóng vai trò như một sợi dây kết nối Đài Loan với chuỗi cung ứng toàn cầu thông qua việc thúc đẩy sự tham gia của đại lục.

Trong 30 năm qua, các doanh nghiệp Đài Loan đã phát triển mạnh mẽ, mang lại lợi ích cho cả hai bên và góp phần vào cuộc cách mạng công nghệ thông tin và cải thiện phúc lợi người tiêu dùng trên toàn thế giới. Đây là một chủ đề đáng để nghiên cứu sâu hơn.

Tại sao ngành công nghiệp điện tử Đài Loan lại bùng nổ vào thập kỷ 90?

Từ những năm 1990, ngành công nghiệp sản xuất máy tính Đài Loan đã bước vào giai đoạn phát triển nhanh chóng, ngành bán dẫn cũng bắt đầu tăng tốc. Ngày nay, khuôn khổ ngành công nghiệp điện tử Đài Loan chính là được xây dựng từ thời điểm đó, và các doanh nghiệp hàng đầu hiện nay cũng đều xuất hiện vào thời gian đó. Vậy, tại sao ngành công nghiệp điện tử Đài Loan lại bùng nổ vào thập kỷ 90?

Theo tôi, có thể có một số nguyên nhân sau:

  1. Đầu tiên, chính sách công nghiệp lâu dài của Đài Loan. Ngay từ những năm 1960, Đài Loan đã khuyến khích ngành công nghiệp chế xuất. Đến những năm 1970 và 1980, ngành giày dép Đài Loan đã có ảnh hưởng lớn trên thị trường toàn cầu. Đến những năm 1990, các doanh nghiệp Đài Loan đã sở hữu công nghệ sản xuất và chế tạo TV hoàn chỉnh.
  2. Thứ hai, phải chú ý đến hiện tượng tràn lan ngành công nghiệp điện tử do cạnh tranh gay gắt giữa thị trường điện tử Mỹ và Nhật Bản. Trước những năm 1990, Intel chỉ là một nhà cung cấp linh kiện nhỏ, chưa chiếm vị trí thống lĩnh, vì quyền kiểm soát thị trường máy tính cá nhân khi đó vẫn nằm trong tay IBM và Compaq – những công ty có khả năng thiết kế máy tính cá nhân.
  3. Thứ ba, sự trở về của nhân tài cao cấp từ nước ngoài. Theo thống kê, hơn 20.000 người từ Hoa Kỳ trở về Đài Loan trong ngành điện tử kể từ những năm 1980. Các doanh nghiệp thành công của Đài Loan trong những thập kỷ qua, hầu hết đều được sáng lập bởi hai nhóm người: một nhóm là những người trưởng thành từ Đài Loan, tiêu biểu là Terry Gou; nhóm còn lại là những người trở về từ Hoa Kỳ, tiêu biểu là Morris Chang.

Năm 2002: Một năm quan trọng đối với các doanh nghiệp Đài Loan

Từ cuối những năm 1980, quan hệ giữa Đài Loan và đại lục bắt đầu nới lỏng. Đến thập kỷ 1990, Đài Loan đã bắt đầu đầu tư vào đại lục với ngành giày dép làm tiền đề, sau đó mở rộng sang ngành công nghiệp điện tử. Năm 2002 là một năm rất quan trọng, từ đó, các doanh nghiệp Đài Loan bắt đầu giai đoạn phát triển mạnh mẽ.

Năm 2002 trở thành một năm quan trọng vì có hai dấu mốc chính về chính sách.

  • Đầu tiên, vào ngày 11 tháng 12 năm 2001, Trung Quốc chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Điều này có nghĩa là Trung Quốc đã chính thức hòa nhập với các nước phát triển phương Tây. Đây là một bước ngoặt quan trọng sau Đại hội Đảng lần thứ 11 và chuyến thăm Nam Du của Đặng Tiểu Bình. Khi gia nhập WTO, chúng ta cũng đã cam kết một số biện pháp cải cách và mở cửa trong tương lai. Điều này đã tăng cường khả năng dự đoán tương lai của các doanh nghiệp khác nhau.
  • Thứ hai, chính quyền Đài Loan đã bãi bỏ lệnh cấm đầu tư của các doanh nghiệp máy tính Đài Loan vào đại lục. Mặc dù tôi không tìm thấy tài liệu nghiên cứu nào về lý do thay đổi chính sách này, nhưng tôi cho rằng có hai động lực: một là đại lục đã gia nhập WTO, tình hình bên ngoài tương đối lạc quan và rõ ràng. Thứ hai là áp lực từ các doanh nghiệp Mỹ và Đài Loan. Trên thực tế, các doanh nghiệp máy tính Mỹ đã yêu cầu các doanh nghiệp Đài Loan chuyển sang nơi có chi phí lao động thấp hơn để giảm giá thành.

Quan hệ hợp tác cùng có lợi là động lực chính của sự phát triển kinh tế Đài Loan – Trung Quốc

Trong 30 năm qua, sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử Đài Loan không thể tách rời khỏi sự hỗ trợ và nhượng bộ từ phía đại lục, nhưng về bản chất, quan hệ thương mại và lưu thông công nghệ giữa Đài Loan và Trung Quốc là một mối quan hệ hai chiều, cùng có lợi. Nếu nói Hong Kong là cầu nối tài chính hỗ trợ sự phát triển vượt bậc của Trung Quốc, thì Đài Loan chính là cầu nối giúp Trung Quốc hòa nhập vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Ba bên Trung Quốc, Đài Loan và Mỹ đã tạo thành một mối quan hệ tam giác ổn định trong ngành công nghiệp điện tử.

Đến thập kỷ 1990, với việc khởi động kế hoạch đường cao tốc thông tin của Mỹ, cuộc cách mạng công nghiệp thông tin toàn cầu chính thức bắt đầu. Trong 30 năm tiếp theo, các doanh nghiệp Mỹ đảm nhận vai trò nghiên cứu cơ bản, kiểm soát phần mềm và kênh phân phối; Đài Loan đảm nhiệm vai trò tổ chức sản xuất; Trung Quốc đảm nhận vai trò cung cấp lao động và dần trở thành thị trường tiêu thụ đơn lẻ lớn nhất toàn cầu. Sự kết hợp của ba bên đã cung cấp cho người tiêu dùng toàn cầu những sản phẩm điện tử chất lượng cao với giá cả hợp lý, và mô hình này đạt đỉnh cao chưa từng có sau khi Apple ra mắt smartphone của mình.

Trong sự phân công lao động này, lợi ích lớn nhất thuộc về các doanh nghiệp Mỹ, vì họ đứng ở vị trí cao nhất trong chuỗi giá trị; tiếp theo là các doanh nghiệp Đài Loan, vì việc sản xuất số lượng lớn các sản phẩm điện tử giá rẻ không chỉ mang lại lợi nhuận lớn cho các doanh nghiệp gia công máy tính và điện thoại Đài Loan, mà còn mang lại đơn đặt hàng và lợi nhuận lớn cho các doanh nghiệp sản xuất chip (đặc biệt là TSMC) và doanh nghiệp đóng gói (đặc biệt là ASE).

Từ khóa

  • Công nghiệp điện tử Đài Loan
  • Chính sách công nghiệp
  • Ngành công nghiệp bán dẫn
  • Hợp tác Đài Loan – Trung Quốc
  • Chuỗi cung ứng toàn cầu

Viết một bình luận