Thách thức của ngành bán lẻ Nhật Bản
Những thách thức lớn đối với ngành bán lẻ Nhật Bản
Đại dịch COVID-19 đã gây ra một cú sốc lớn cho xã hội và nền kinh tế toàn cầu. Đối với ngành bán lẻ, chúng ta không thể tránh khỏi việc phải đối mặt với những cải cách cốt lõi của ngành. Không nghi ngờ gì nữa, đại dịch đã làm trầm trọng thêm tình hình khó khăn hiện tại của ngành bán lẻ Nhật Bản. Những vấn đề mà chúng tôi đang đối mặt chủ yếu tập trung vào bốn điểm sau:
- (1) Giảm dân số và gia tăng tình trạng già hóa.
- (2) Thay đổi trong giá trị và lối sống của người tiêu dùng.
- (3) Tăng trưởng kinh tế thấp và xu hướng toàn cầu hóa mới.
- (4) Biến đổi cấu trúc xã hội và công nghiệp, cùng với sự thay đổi của nền kinh tế kỹ thuật số.
Dân số Nhật Bản bắt đầu giảm từ năm 2008, với tỷ lệ người cao tuổi (trên 65 tuổi) chiếm 28,4% tổng dân số. Điều đáng chú ý hơn là, tỷ lệ các hộ gia đình đơn người hoặc hai người đã tăng từ 32% vào năm 1980 lên 56% hiện nay. Vấn đề về dân số dẫn đến việc mua sắm ít hơn về số lượng hàng hóa và chuyển hướng sang dịch vụ, từ việc “mua hàng” sang việc “thưởng thức”.
Ví dụ, tại chuỗi cửa hàng tiện lợi 7-Eleven, tỷ lệ khách hàng trên 50 tuổi đã tăng từ 25,8% lên 40% trong 30 năm qua. Khách hàng của 7-Eleven ở Nhật Bản có tỷ lệ nam nữ là 7:3, với độ tuổi trung bình là 27, nhưng hiện nay độ tuổi trung bình của khách hàng đã vượt quá 40 tuổi.
Nền kinh tế Nhật Bản trong 30 năm qua dao động từ 489 nghìn tỷ yên (khoảng 31,8 nghìn tỷ nhân dân tệ) đến 557 nghìn tỷ yên (36,2 nghìn tỷ nhân dân tệ). Năm 2010, GDP của Nhật Bản bị Trung Quốc vượt qua và hiện chỉ bằng khoảng 30% so với GDP của Trung Quốc.
Số lao động trong độ tuổi sản xuất giảm xuống còn 59% tổng dân số, và năng suất lao động (tổng giá trị tạo ra trong một đơn vị thời gian) vẫn tiếp tục duy trì ở mức thấp. Nếu coi năng suất lao động của Mỹ là 100, thì năng suất lao động của Nhật Bản chỉ đạt 60. Sự cạnh tranh về công nghệ tiên tiến và đổi mới công nghệ cũng ngày càng chậm lại. Lao động phi chính thức tăng lên gần 40%, và thu nhập trung bình hàng năm của lực lượng lao động chính thức từ 4,67 triệu yên (khoảng 300 nghìn nhân dân tệ) vào năm 1997 giảm xuống còn 4,4 triệu yên (khoảng 286 nghìn nhân dân tệ).
Theo thống kê của Bộ Tài chính Nhật Bản về doanh nghiệp pháp nhân, tỷ lệ phân bổ lao động cũng giảm từ 64% xuống 56% trong thời gian này. Điều này trực tiếp dẫn đến sự thay đổi lớn trong lối sống và tiêu dùng của người Nhật, từ đó thúc đẩy sự thay đổi lớn trong xu hướng ngành bán lẻ và thúc đẩy sự đổi mới liên tục trong ngành.
Tuy nhiên, lợi nhuận của doanh nghiệp Nhật Bản chủ yếu đến từ các doanh nghiệp lớn. Trong 15 năm qua, số tiền giữ lại nội bộ (tiền gửi tiết kiệm) của các doanh nghiệp lớn đã tăng gấp đôi lên 450 nghìn tỷ yên (khoảng 29,25 nghìn tỷ nhân dân tệ). Tỷ lệ giữa tiền giữ lại nội bộ và doanh thu của doanh nghiệp Nhật Bản là 3,1% (dữ liệu năm 2017 về ngành công nghiệp), so với 1,3% của Mỹ.
Đồng thời, xã hội Nhật Bản cũng xuất hiện nhiều người trẻ và trung niên “nghèo mới”. Tổng tài sản cá nhân của Nhật Bản đạt 1900 nghìn tỷ yên (khoảng 123,5 nghìn tỷ nhân dân tệ), nhưng 70% trong số đó được nắm giữ bởi người trên 60 tuổi.
Điều này dẫn đến tình trạng phân phối tài sản không đồng đều, tầng lớp trung lưu ngày càng suy yếu, trong khi tiền giữ lại nội bộ của doanh nghiệp và tài sản tài chính của người cao tuổi chủ yếu được nắm giữ dưới dạng tiền gửi tiết kiệm, và tỷ lệ này cũng là cao nhất thế giới. Điều này gây ra những vấn đề nghiêm trọng về mặt xã hội và công nghiệp: một là vòng quay vốn trong ngành công nghiệp không đầy đủ; hai là việc sử dụng vốn thiên về cách quản lý bảo thủ, tránh rủi ro.
Cấu trúc công nghiệp của Nhật Bản, bao gồm cả ngành chế tạo, ngành bán buôn, ngành bán lẻ và nhiều ngành công nghiệp khác, cùng với sự đa dạng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa, tạo nên một cấu trúc công nghiệp đa tầng. Mỗi tầng riêng biệt đều tồn tại vấn đề về năng suất thấp.
Ưu điểm của ngành bán lẻ Nhật Bản
Thứ nhất, GDP chủ yếu đo lường các tài sản hữu hình. Với sự dịch vụ hóa, toàn cầu hóa và số hóa của nền kinh tế thực tế, tỷ trọng của tài sản vô hình ngày càng tăng, nhưng những đóng góp của tài sản vô hình này không thể được phản ánh đầy đủ vào GDP. Trên thực tế, có thể nói rằng mức độ phồn vinh và phát triển của xã hội Nhật Bản vượt xa con số GDP.
Những hoạt động kinh tế không chỉ đơn thuần là việc mua bán hàng hóa, mà còn bao gồm thông tin, dịch vụ, mạng xã hội, thương mại điện tử, tiện ích, chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Những phần này trong kinh tế học được gọi là giá trị dư thừa của người tiêu dùng, và đang không ngừng tăng lên trong xã hội và nền kinh tế Nhật Bản, mang lại sự quan tâm của người tiêu dùng đối với sự an toàn, tiện lợi, môi trường, văn hóa và dịch vụ.
Người tiêu dùng thông qua mạng lưới và nguồn cung cấp sản phẩm để chia sẻ trải nghiệm, tạo ra sự đồng cảm với thương hiệu, những điều này được gọi là giá trị kinh nghiệm. Mối quan hệ giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng không chỉ đơn thuần là việc “cung cấp sản phẩm”, mà cần liên tục suy nghĩ về cách nâng cao “quan hệ khách hàng”.
Thứ hai, trong quá trình số hóa của ngành bán lẻ, tỷ lệ thương mại điện tử của Nhật Bản chỉ là 6,22%, so với 12% của Mỹ và 20% của Trung Quốc, có sự chênh lệch rõ ràng. Tại Nhật Bản, chưa xuất hiện các nền tảng quy mô lớn như GAFA (Google, Amazon, Facebook, Apple) hay Alibaba, Tencent.
Nếu nhìn vào tổng giá trị giao dịch thương mại điện tử (GMV) của Nhật Bản, thì công ty Rakuten đứng đầu với 3,4 nghìn tỷ yên (khoảng 221 tỷ nhân dân tệ), công ty Yahoo Nhật Bản đứng thứ hai với 2,5 nghìn tỷ yên (khoảng 162,5 tỷ nhân dân tệ), và Amazon Nhật Bản đứng thứ ba với 1,25 nghìn tỷ yên (khoảng 81,25 tỷ nhân dân tệ), thậm chí còn kém hơn 1/10 so với các doanh nghiệp thương mại điện tử của Mỹ và Trung Quốc.
Tuy nhiên, nếu nhìn vào ngành bán lẻ thực tế, thì Nhật Bản có mật độ cửa hàng thực tế là 90 cửa hàng trên mỗi 10.000 người, gấp 1,6 lần so với châu Âu và Mỹ. Nhật Bản có mạng lưới cửa hàng tiện lợi “gần và thuận tiện” chưa từng có ở các nước khác, không chỉ cung cấp lựa chọn đa dạng về thực phẩm nhanh chóng và hàng ngày, mà còn cung cấp dịch vụ thanh toán tiền điện, máy ATM, dịch vụ nhận và gửi bưu kiện, trở thành cơ sở hạ tầng cuộc sống của người Nhật. Đây là một đặc trưng quan trọng của sự tiến hóa ngành bán lẻ Nhật Bản.
Mặc dù thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ, nhưng ngay cả Jack Ma cũng đã bày tỏ sự quan tâm cao đối với mô hình kinh doanh của 7-Eleven. Điều này cho thấy, thông qua việc xây dựng mô hình bán lẻ “trực tuyến + ngoại tuyến” mới, cửa hàng tiện lợi có khả năng phát triển trở thành “ngành bán lẻ kiểu cơ sở hạ tầng xã hội”.
Ngoài cửa hàng tiện lợi, ngành bán lẻ Nhật Bản cũng đang nỗ lực thích ứng với những thay đổi mới, để thực hiện sự tiến hóa và phát triển của mình.
Kết luận
Nhìn về tương lai, ngành bán lẻ Nhật Bản không thể chỉ dừng lại ở mô hình cũ tập trung vào tăng trưởng, tăng giá trị gia tăng và cải thiện dịch vụ. Cần phải suy nghĩ về cách tạo ra mô hình đơn khách hàng cá nhân hóa hơn, và đối phó với những thay đổi trong môi trường tiêu dùng mới. Đồng thời, cần phải xem xét làm thế nào để ngành bán lẻ tiến hành cải cách và phát triển để thích ứng với những thay đổi trong (1) và (2), cũng như hợp tác với (3) và (4).
Đồng thời, đại dịch đã làm cho những thách thức mà ngành bán lẻ phải đối mặt trở nên gay gắt hơn. Trong tương lai, bất kể là toàn cầu hóa hay cấu trúc xã hội, sự hợp tác và tách rời sẽ trở nên phức tạp hơn. Trong thời đại VUCA, chúng ta cần tìm ra hướng cải cách mới.
Từ khóa
- Bán lẻ Nhật Bản
- Thách thức
- Cải cách
- Ngành công nghiệp
- Tiếp thị số