Hu Yong: Sự thay đổi quy mô, làm thế nào để tái định hình khả năng

Triển vọng và Thách thức của Tư duy Quy mô

Triển vọng và Thách thức của Tư duy Quy mô

Năm trước, từ “tư duy Internet” (Internet thinking) trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp, mặc dù không ai có thể định nghĩa chính xác nó là gì. Tuy nhiên, một kết luận được nhiều người coi là quy tắc vàng, đó là kinh doanh trên Internet phải “có thể mở rộng” (scalable), đó mới là giá trị thực sự của một công ty Internet. Nếu không thể phát triển theo quy mô (scale up), thì sẽ không có “đường dài” (long tail) hay “nền tảng” (platform). Các nhà đầu tư mạo hiểm đều yêu thích mô hình kinh doanh “đầu tư lớn vào phát triển, sau đó mở rộng nhanh chóng với chi phí biên nhỏ nhất để đạt được khả năng mở rộng” (scalability).

Chuỗi hạn chế của Quy mô

“Nó có thể mở rộng không?” Đây gần như là câu hỏi đầu tiên mà mọi người đặt ra khi nhìn vào bất kỳ điều gì mới – một doanh nghiệp khởi nghiệp, công nghệ, ý tưởng. Bắt đầu từ quy mô nhỏ là được, nhưng quy mô lớn hơn luôn được coi là tốt hơn, hoặc ít nhất là lợi nhuận cao hơn. Từ “quy mô” (scale) trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin scala, có nghĩa là “cầu thang”, việc tìm kiếm quy mô dường như rất hợp lý vì ai cũng biết rằng lên cao luôn tốt hơn là xuống thấp.

Tuy nhiên, việc chạy theo logic này khiến chúng ta mất đi cảm giác về những điều phù hợp và hiệu quả thực sự. Trên thực tế, việc tăng quy mô không phải lúc nào cũng đáng giá. Thậm chí còn có những trường hợp cực đoan: quy mô càng lớn, sức mạnh càng yếu; sức mạnh càng yếu, nguy hiểm càng lớn. Quy mô đã bị lật đổ.

Trong thực tế, đối mặt với các vấn đề gặp phải trong quá trình mở rộng quy mô, chúng ta dễ dàng trở nên bế tắc. Đồng thời, mỗi thách thức cục bộ đều bị cuốn vào mạng lưới ảnh hưởng phức tạp. Điều này khiến việc giải quyết vấn đề trong phạm vi nhỏ cũng bị ảnh hưởng bởi điều kiện ở quy mô lớn hơn, gây ra nhiều rắc rối.

Tư duy Quy mô

Jamer Hunt, giáo sư thiết kế tại Trường Mới (New School) ở New York, đã viết cuốn sách “Tư duy Quy mô” (NOT TO SCALE, 2020), nhằm soi sáng những khó khăn xã hội hiện nay và phác thảo các chiến lược thiết kế để điều hướng trong nhiều hệ thống “hỏng hóc”.

Hunt đầu tiên thảo luận về quy mô như một thước đo do con người tạo ra. Hệ thống đo lường nhiệt độ, chiều dài, kích thước, thời gian, xuất phát từ nhu cầu của chúng ta để tạo ra trật tự trong thế giới hỗn loạn, vừa để sống thoải mái vừa để định lượng.

Một phần là hành vi bản năng. Tất cả các loài động vật, kể cả con người, đều tìm đến nơi an toàn – hãy xem chú chó cuộn mình trong góc phòng. Khả năng định lượng có lẽ là đặc quyền của con người, mặc dù nó vẫn dựa trên kinh nghiệm cơ thể. Trong tiếng Anh, từ “feet” (chân) và “foot” (đơn vị đo) có chung gốc từ, không phải là không có lý do.

Sau đó, chúng ta dần dần chuyển từ tiêu chuẩn đo lường dựa trên cơ thể sang các tiêu chuẩn trừu tượng hơn – từ hệ thống đo lường “metric” (mét) được giới thiệu trong Cách mạng Pháp, con người luôn tìm kiếm hệ thống đo lường chính xác và phổ quát, về cơ bản tất cả các hệ thống đo lường chỉ là một hình thức kiến thức do con người xây dựng. Ngày nay, chúng ta lại bắt đầu sử dụng các ứng dụng và thiết bị để đo lường thế giới vật lý, với đặc điểm là số hóa và điện tử. Khi các chương trình và thiết bị này ngày càng thống trị cuộc sống của chúng ta, quy mô đã hoàn toàn tách rời khỏi trải nghiệm và nhận thức của con người. Sự đan xen giữa phi vật chất số hóa và mạng lưới đang thay đổi cách chúng ta nhìn nhận và hiểu về quy mô, và làm lung lay khả năng kết nối nguyên nhân và kết quả – đối với thiết kế, đó là mối liên hệ giữa mục đích ban đầu và kết quả.

Công cụ suy nghĩ mới: Khung quy mô

Bộ phim tuyệt vời này đã dẫn đến ý tưởng mà Hunt gọi là “khung quy mô” (scalar framing), đó là việc xây dựng một khung suy nghĩ từ góc độ quy mô. Hunt nói rằng việc mở rộng từ con người đến toàn bộ thành phố, hành tinh, và vũ trụ, mỗi lần phóng to liên tục sẽ tái cấu trúc quan điểm, cung cấp cho chúng ta thông tin, tầm nhìn và ngữ cảnh suy nghĩ mới. Việc thu nhỏ cũng vậy.

Khung này có thể áp dụng ở nhiều nơi, từ việc thực thi chính sách công cộng đến việc xây dựng mối quan hệ hàng xóm. Hunt đưa ra ví dụ, nếu chúng ta muốn việc đi xe đạp trở nên dễ dàng hơn trong một vùng đô thị lớn, chúng ta sẽ bắt đầu như thế nào? Đi xe đạp cung cấp một cách lành mạnh, an toàn, hiệu quả và bền vững cho giao thông đô thị. Nó có thể tác động gián tiếp và tích cực đến môi trường đô thị của chúng ta từ nhiều khía cạnh, nhưng nhiều thành phố cũ không phù hợp cho việc đi xe đạp. Chúng ta nên sử dụng phương pháp khung quy mô như thế nào để quyết định sử dụng loại phương tiện mới nào để giải quyết vấn đề này?

Kết luận

Qua việc phân tích các khía cạnh khác nhau của quy mô, Hunt đã chỉ ra rằng việc áp dụng khung tư duy quy mô không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh mà còn cung cấp một phương pháp linh hoạt để đối phó với các vấn đề phức tạp. Cuốn sách này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm ra cách tiếp cận “trung tâm” để giải quyết các vấn đề xã hội, đồng thời khuyến nghị đọc thêm cuốn sách “Suy nghĩ trong hệ thống” (Thinking in Systems: A Primer) của Donella H. Meadows để học cách suy nghĩ tổng thể, động lực và liên tục.

Từ khóa:

  • Tư duy Quy mô (Scalar Thinking)
  • Hệ thống (System)
  • Thiết kế (Design)
  • Phát triển (Development)
  • Kỹ thuật (Engineering)

Viết một bình luận